• [ 運動不足 ]

    n

    sự thiếu vận động
    この頃運動不足のため気分がぱっとしません。 : Dạo này, do thiếu vận động nên tôi cảm thấy không được khoẻ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X