• [ 運用 ]

    n

    sự vận dụng/việc vận dụng
    規則を作るのは簡単だが運用が難しい。: Nghĩ ra qui tắc thì đơn giản nhưng việc vận dụng nó thì khó khăn.

    [ 運用する ]

    vs

    vận dụng/ứng dụng/sử dụng/điều hành/áp dụng
    ほかのシステムと相互運用する : sử dụng cùng với hệ thống khác
    機密費を運用する : sử dụng chi phí cơ mật
    資本を運用する : sử dụng vốn
    資金を運用する : điều hành sử dụng vốn
    法を運用する : áp dụng luật
    運用契約: hợp đồng quản lý
    ~を実効的に運用する: sử dụng một cách có hiệu quả
    (~を)うまく運用する: vận dụng một

    Kinh tế

    [ 運用 ]

    quản lý/sử dụng hiệu quả/vận dụng [manage (funds) make practical use of]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X