• [ 運良く ]

    adv

    số đỏ/may mắn
    若くて素晴らしい先生のクラスに運良く巡りあえた: tôi may mắn được vào một lớp có cô giáo trẻ và rất tuyệt
    運良く~することができる: may mắn làm được việc gì
    運良くすてきな妻に恵まれる : may mắn được ban cho người vợ tuyệt vời
    運良く素晴らしい夫に恵まれる : may mắn lấy được người chồng tuyệt vời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X