• []

    n

    sự hiểu

    [ 会する ]

    vs

    hiểu/sự lĩnh hội

    []

    / HỘI /

    n

    bức tranh/tranh
    (人)の所有する絵 : bức tranh của ai đó
    ピカソ風の絵: tranh theo phong cách của Picasso
    ポップアートの絵: tranh kết hợp giữa văn hóa dân gian và văn hóa hiện đại
    セピア絵 : tranh đen trắng
    (人)を描いた絵: tranh vẽ ai đó
    彼は、心の底ではその絵を1000ドルでないと売りたくない: anh ấy tự nhủ sẽ không bán bức

    []

    n

    vịnh nhỏ

    []

    suf

    lần/tầng

    []

    / BÍNH /

    n

    cán/tay cầm/móc quai
    かばんの柄を握る: cầm quai túi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X