• [ 鋭角 ]

    n

    góc nhọn
    ~と鋭角を成す: tạo góc nhọn với ~
    ~を鋭角に曲げる : uốn cái gì thành góc nhọn
    壁と鋭角を成す: tạo thành góc nhọn so với bức tường

    Kỹ thuật

    [ 鋭角 ]

    góc nhọn [acute angle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X