-
[ 影響する ]
vs
gây ảnh hưởng/ảnh hưởng tới/tác động tới/gây tác động tới/làm ảnh hưởng tới
- 母体の栄養は、胎児の発達に影響する: chế độ dinh dưỡng của mẹ có ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi
- ~の可能性に影響する : ảnh hưởng đến khả năng
- ~の成功に影響する: ảnh hưởng đến sự thành công của ~
- ~の値段に影響する : ảnh hưởng tới giá cả của ~
- _カ国の国民に影響する: tác động tới nhân dân của ~
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ