• [ 営業 ]

    v5m

    doanh nghiệp

    n

    sự kinh doanh/sự bán hàng
    営業所: Văn phòng kinh
    営業時間は午前9時より午後5時まで: Giờ mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
    先月は営業不振だった。: Tháng vừa rồi buôn bán ế ẩm.

    [ 営業する ]

    vs

    kinh doanh/bán hàng
    月曜日を除き毎日営業しています。: Trừ thứ hai ra thì chúng tôi ngày nào cũng bán hàng.
    その店は...時から...時まで営業している。: Cửa hàng này bán hàng từ ... giờ đến ... giờ.

    Kinh tế

    [ 営業 ]

    doanh nghiệp/sự buôn bán/hoạt động kinh doanh [sales (sometimes, operations)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X