• [ 永住 ]

    n

    sự cư trú thường xuyên/sự cư trú vĩnh viễn/sự sinh sống vĩnh viễn
    彼はスペインに渡って永住しようと決心した。: Anh ta quyết tâm chuyển đến Tây Ban Nha sinh sống vĩnh viễn ở đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X