• [ 影像 ]

    n

    hình bóng/cái bóng/hình chiếu/hình ảnh/phim chụp
    電気影像: chụp điện
    左心室造影像: phim chụp tâm thất trái
    右心室造影像: phim chụp tâm thất phải
    食道造影像: phim chụp thực quản

    [ 映像 ]

    n

    hình ảnh
    このテレビの映像ははっきりしていない。: Hình ảnh của chiếc tivi này không rõ ràng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X