• [ 永眠 ]

    n

    sự qua đời
    校長は昨夜遅く永眠されました。: Hiệu trưởng đã qua đời vào tối ngày hôm qua.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X