• [ 永眠する ]

    n

    an nghỉ/yên nghỉ/qua đời/nhắm mắt xuôi tay/đi xa
    永眠の地: nơi yên nghỉ
    80歳で永眠した:yên nghỉ lúc thọ 80 tuổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X