• [ 栄誉 ]

    n

    vinh hoa
    vinh dự
    sự vinh dự/niềm vinh dự
    彼が表影されたことはわが校の栄誉だ。: Lời khen ngợi của ông ấy là niềm vinh dự cho trường chúng tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X