• [ 栄養失調 ]

    / VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU /

    n

    suy dinh dưỡng
    子どもの栄養失調: suy dinh dưỡng ở trẻ em
    戦時の栄養失調: suy dinh dưỡng trong thời chiến
    その赤ちゃんはひどい栄養失調だった : đứa bé đó bị suy dinh dưỡng rất nặng
    第三世界では、毎年数百万人もの子供が、栄養失調のために麻疹で死んでいる: trong thế giới thứ 3, hàng năm, có hàng triệu trẻ em bị suy dinh dưỡng và chết vì b

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X