• [ 栄養ドリンク ]

    n

    nước uống tăng lực/nước tăng lực
    見て分かるわ。さあ、栄養ドリンク剤をどうぞ: Nhìn là biết ngay. Nào, mời cậu uống nước tăng lực
    サッカーの試合前に栄養ドリンクを飲む: uống nước tăng lực trước trận đấu bóng đá
    信じられない!20種類以上は間違いなくあるね。いつから、コンビニで栄養ドリンク剤を売っているの?: Không thể tin được, có tới hơn 20 loại. Bắt đầu bán nước tăng lực t

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X