• n

    vâng

    conj

    vâng/dạ/ừ
    ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています: vâng, chúng con vừa chuẩn bị đi hát karaoke xong
    ええ、はい、私のアドレス帳よ: dạ , đây là sổ địa chỉ của tôi
    ええ、私はガムをかんでいたわ。眠け覚ましに一番いいのよ-まあ、私はね: vâng, tôi vừa ăn kẹo cao su xong, đó là cách tốt nhất để tỉnh ngủ . Ừ, còn tôi thì ...
    ええ、まあ、日本

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X