• [ 絵描き ]

    n

    họa sĩ
    ある有名な芸術家がその絵を描いた: một họa sĩ nổi tiếng đã vẽ bức tranh đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X