• [ 駅員 ]

    n

    nhân viên nhà ga/người soát vé ở ga tàu
    駅員に切符を渡して改札を出る : đưa vé cho nhân viên nhà ga rồi đi qua cửa soát vé
    彼女は偶然見つけた財布を駅員に預けた: cô gái giao chiếc ví tình cờ nhặt được cho nhân viên nhà ga
    その駅員の勤務状況を熟知している: quá quen với lịch trình làm việc của nhân viên nhà ga đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X