• [ 駅長 ]

    n

    trưởng ga
    女性の駅長 : nữ trưởng ga
    駅長室: phòng trưởng ga
    鉄道駅長 : trưởng ga đường sắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X