• [ 疫病 ]

    / DỊCH BỆNH /

    n

    bệnh dịch/bệnh truyền nhiễm/dịch bệnh
    治療法のない疫病 : bệnh dịch không có phương pháp điều trị (bệnh vô phương cứu chữa, bệnh nan y, bệnh không có thuốc chữa)
    世界的な疫病 : bệnh dịch mang tính toàn cầu
    新たな疫病: bệnh dịch mới bùng phát
    疫病がはやっている都市: thành phố đang bị bệnh dịch hoành hành
    貧困と疫病という致命的な組み

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X