• []

    n

    nhánh cây
    nhành
    cành/nhánh
    (木が)枝を広げる:Cành cây lan rộng
    cành cây

    Tin học

    []

    nhánh/chi nhánh [branch]
    Explanation: Trong DOS, đây là một hoặc nhiều thư mục phụ nằm trong một thư mục. Trong Microsoft Windows có File Manager và các tiện ích quản lý tệp đồ họa khác, thì các nhánh thư mục có thể được hiển thị hoặc ẩn giấu, tùy theo các yêu cầu của bạn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X