• [ 閲読 ]

    / DUYỆT ĐỘC /

    n

    sự đọc/sự xem xét (đọc)
    読み(閲読)、書き、算数は非常に基本的な技能だ: đọc, viết, tính toán là những kĩ năng cơ bản
     読字能力: khả năng đọc chữ
    読字年齢: tuổi biết đọc
    読者: người đọc (độc giả)
    読本: sách đọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X