• [ 絵解き ]

    / HỘI GIẢI /

    n

    giải thích bằng tranh ảnh
    絵解き地図: bản đồ giải thích bằng tranh
    ~を絵解きする: giải thích cái gì bằng tranh

    Kinh tế

    [ 絵説き ]

    đầu đề/phần chú thích [caption (MAT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X