• [ 会得 ]

    / HỘI ĐẮC /

    n

    Hiểu/sự hiểu/sự nắm vững/sự nhận thức/sự đánh giá
    十分に会得させる: làm cho hiểu rõ
    ~する方法を会得する: hiểu phương pháp làm cái gì
    (人)のやり方を会得する: nắm vững cách làm của ai
    技術を会得する: nắm vững kỹ thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X