• [ 獲物 ]

    n

    cuộc đi săn/thú săn được
    大きな獲物: một cuộc đi săn lớn
    今日はたくさんの獲物があった。: Hôm nay tôi săn được rất nhiều.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X