• [ 偉い ]

    adj

    vĩ đại/tuyệt vời/giỏi
    有名で偉い: nổi tiếng và vĩ đại
    そこが君の偉いところだ: đó chính là điều tuyệt vời của anh
    偉いなあ: giỏi thế !
    いい子ね。偉いわ。さ、食べてらっしゃい!: con ngoan ! Con giỏi lắm! Nào, ăn đi con !
    偉い人: người vĩ đại
    偉い人ほど頭が低い: người càng vĩ đại lại càng khiêm tốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X