• [ 襟首 ]

    n

    gáy
    襟首をつかむ: túm gáy
    (人)の襟首を引っ張る: kéo gáy ai
    そのウエーターは私の襟首を捕まえて外に追い出した: gã hầu bàn đó túm gáy tôi và đuổi tôi ra ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X