• [ えり好み ]

    n

    sự kén chọn/sự khó chiều/sự khó tính
    えり好みして買う(品物などを): kén chọn rồi mua
    えり好みの許されない選択: bắt buộc phải chọn, không được kén chọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X