• [ 獲る ]

    v1

    lấy được/thu được
    メダルを獲るという彼女の決意は揺るぎなかった: quyết tâm lấy được (giành được) huy chương vàng của cô ấy thật không thể lay chuyển được

    [ 得る ]

    v5r

    đắc

    v1

    được/thu được
    信頼を得る: được tín nhiệm

    v1

    lí giải/lĩnh hội
    知識を得る: lĩnh hội được kiến thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X