• [ 宴会 ]

    n

    yến tiệc
    yến
    tiệc mặn
    liên hoan
    đám tiệc
    cỗ bàn
    buổi tiệc
    bữa tiệc/tiệc tùng/tiệc chiêu đãi/tiệc
    宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場: hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ Noel
    豪華な宴会(料理が): bữa tiệc thịnh soạn
    お祝いの宴会: bữa tiệc chúc mừng
    ホテルの宴会: bữa tiệc ở khách sạn
    ビュッフェ式の宴会: tiệc đứng

    [ 沿海 ]

    n

    bờ biển
    沿海の寒村: ngôi làng lạnh lẽo bên bờ biển
    沿海位置: vị trí của bờ biển
    沿海区域: khu vực bờ biển
    沿海都市: thành phố ven biển

    [ 遠海 ]

    / VIỄN HẢI /

    n

    biển khơi
    遠海魚: đánh cá xa bờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X