• [ 遠隔制御 ]

    n

    sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa/điều khiển từ xa
    遠隔制御システム: hệ thống điều khiển từ xa

    Kỹ thuật

    [ 遠隔制御 ]

    điều khiển từ xa [remote control]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X