• Tin học

    [ 遠隔測定 ]

    đo đạc từ xa [telemetry/remote measurement]
    Explanation: Quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X