• Kinh tế

    [ 沿岸貿易 ]

    sự buôn bán dọc theo bờ biển [cabotage; coasting trade]
    Explanation: 国際法上、一国の海岸沿いの領海内で、自国船が原則として独占的に行い得る航海通商。
    'Related word': 沿海貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X