• [ 遠距離 ]

    n, adj-no

    cự ly dài/khoảng cách xa
    毎日の遠距離通学は楽じゃない。: Ngày nào cũng đi học với quãng đường xa thì chẳng vui vẻ chút nào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X