• [ 演技 ]

    n

    kỹ thuật trình diễn
    秀吉を演じた彼の演技はすばらしかった。: Nghệ thuật trình diễn vai Hideyoshi của anh ấy rất tuyệt vời.
    芳美が失恋したって泣いてたけど、あれは絶対演技よ。: Yoshimi khóc nói rằng cô ấy bị thất tình nhưng tôi nói cô ấy chỉ đóng kịch thôi.

    [ 縁起 ]

    n

    điềm báo
    今日は縁起のいいひだ。: Hôm nay là một ngày có điềm lành.
    西洋で鏡が破れるのは縁起が悪いとされる。: Ở phương Tây, gương bị vỡ là một điềm gở.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X