• [ 園芸 ]

    n

    nghệ thuật cây cảnh/nghệ thuật làm vườn
    園芸学部: bộ môn nghệ thuật làm vườn
    家庭園芸: làm vườn tại nhà
    近郊園芸: làm vườn ngoại ô
    市場園芸: làm vườn thị trường

    [ 演芸 ]

    n

    nghệ thuật diễn xuất
    一人演芸(一人でいくつもの役をこなす): nghệ thuật diễn xuất 1 mình
    寄席演芸: nghệ thuật diễn xuất đa dạng
    公開の演芸: nghệ thuật diễn xuất trước công chúng
    素人演芸の夕べ: đêm diễn xuất nghiệp dư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X