• [ 援護 ]

    n

    sự trợ giúp
    その団体は貧しい人々を援護している。: Tổ chức đó trợ giúp người nghèo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X