• [ 円周 ]

    n

    chu vi hình tròn
    円周3メートルの円: vòng tròn chu vi 3 mét.
    円周率: số pi

    [ 演習 ]

    n

    thao diễn
    tập luyện
    (対抗)演習: tập luyện chiến đấu (diễn tập)
    一日がかりの防衛を目的とした軍事演習: tập luyện quân sự với mục tiêu bảo vệ trong thời gian dài ngày
    海上演習: tập luyện trên biển
    仮設演習: diễn tập thử
    diễn tập

    Kỹ thuật

    [ 円周 ]

    đường tròn [circumference]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X