• [ 演出 ]

    n

    đạo diễn/diễn/diễn xuất
    館内の演出: diễn trong nhà hát
    構成上の演出: đạo diễn cấu trúc
    心憎いばかりの演出: diễn xuất điêu luyện (tràn đầy cảm xúc)
    ロマンチックな雰囲気を演出する: diễn một khung cảnh lãng mạn
    bản tuồng

    vs

    sản xuất (phim ảnh)/đạo diễn (phim, kịch)/diễn
    映画で(人)を演出す: đóng vai ~ trong phim
    葬儀を演出する: đạo diễn đám ma
    彼は、ロンドンである劇の演出に取り組んでいる: anh ta đang đạo diễn 1 vở kịch tại Luânđôn

    [ 演出する ]

    vs

    sản xuất (phim ảnh)/đạo diễn (phim, kịch)
    この劇はA氏が演出した。: Vở kịch này do ông A đạo diễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X