• [ 遠心力 ]

    n

    ly tâm
    lực ly tâm
    地球の自転による遠心力: lực ly tâm do trái đất quay
    遠心力によるひずみ: méo mó do lực ly tâm
    遠心力を使って~する: sử dụng lực ly tâm để làm gì
    遠心力ポンプ: máy bơm lực ly tâm
    遠心力試験: kiểm tra lực ly tâm

    Kỹ thuật

    [ 遠心力 ]

    lực li tâm [centrifugal force]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X