• [ 円熟 ]

    n

    sự chín chắn/sự chín muồi
    彼の芸は円熟の城に達している。: Sự trình diễn của ông ta đã đạt đến độ chín muồi.

    [ 円熟する ]

    vs

    chín chắn/chín muồi
    彼はこの5年間に人格的に大いに円熟した。: 5 năm qua, anh ta đã chín chắn nhiều về nhân cách.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X