• [ 遠征 ]

    n

    viễn chinh/thám hiểm
    僕たちのチームはこの秋アメリカに海外遠征する。: Nhóm của chúng tôi mùa thu này sẽ đi Mỹ thám hiểm.

    Kỹ thuật

    [ 延性 ]

    tính mềm/tính dễ kéo sợi [ductility]
    Explanation: 金属に大きな力を加えたとき、その力を除いても金属は元の形に戻らなくなる。このような性質のことをいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X