• [ 延滞 ]

    n

    sự trì hoãn/chần chừ/hoãn/trì hoãn/chậm nộp/chậm trả
    _日の延滞: trì hoãn (chậm nộp)bao nhiêu ngày
    クレジット支払延滞: trì hoãn thanh toán tín dụng
    延滞させる: trì hoãn cái gì
    延滞金: tiền chậm trả
    延滞金利率: lãi chậm trả
    図書延滞金: tiền phạt do chậm trả sách thư viện
    地方税の延滞金: tiền phạt do chậm nộp thuế địa phương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X