• [ 演壇 ]

    n

    diễn đàn/bục phát biểu
    私は演壇に立つのは苦手なんです。: Tôi rất kém khi đứng trên diễn đàn. (Tôi không giỏi nói trước mọi người).
    bục

    [ 縁談 ]

    n

    lời cầu hôn
    その娘は3つの縁談がある。: Cô gái đó hiện nhận được 3 lời cầu hôn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X