• [ 円盤 ]

    n

    đĩa
    UFOが下りたといわれる場所には地面に円盤状の窪みができていた。: Có một vết lõm hình đĩa ở trên mặt đất tại nơi được cho là có đĩa bay đáp xuống.

    [ 鉛版 ]

    n

    bản kẽm
    bản in đúc bằng chì
    鉛版校正: chỉnh sửa lại bản in đúc bằng chì
    印刷用の鉛版: bản chì dùng để in ấn

    Tin học

    [ 円盤 ]

    đĩa [disk/flying saucer/platter]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X