• [ 遠方 ]

    n

    xa lắc
    viễn
    đằng xa/phương xa
    遠方に阿蘇山が見える。: Có thể nhìn thấy núi Aso từ đằng xa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X