• [ 円安 ]

    n

    việc đồng yên giảm giá
    最近相場は円安続きだった。: Dạo này, trên thị trường hối đoái, đồng yên tiếp tục giảm giá.

    Kinh tế

    [ 円安 ]

    đồng Yên yếu [Weak yen, Lower rate of yen exchange against the central rate]
    Category: 金利・為替
    Explanation: 日本円と、米ドルやユーロなどの外国通貨との交換比率(=為替レート)は、通常、常に変化するものであるが、日本円の価値が、外国通貨より安くなることを円安という。///例えば、昨日1ドル120円で、今日1ドル121円に変化するような状況のことをいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X