• [ 遠慮 ]

    n

    khách khí

    n, adj-na

    ngại ngần/ngại
    私は言いたかったことを遠慮なく言った。: Tôi không ngại ngần nói ra điều mình muốn nói.
    彼はいつも私に遠慮のない批評をしてくれる。: Anh ta luôn phê bình tôi một cách không e dè.

    n, adj-na

    ngại ngùng

    [ 遠慮する ]

    vs

    ngại ngần/ngại
    彼女の気持ちを傷つけるといけないと思い、真実を告げることを遠慮した。: Tôi ngại nói với cô ấy sự thật vì nghĩ rằng sẽ làm tổn thương tình cảm của cô ấy.
    質問があったら遠慮しないで先生に聞きなさい。: Nếu có câu hỏi gì hãy cứ hỏi thầy giáo đừng có ngại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X