-
[ お生憎様 ]
n, int
thật là tồi tệ!/tồi quá!/rất tiếc, nhưng/xin lỗi.../đen quá
- 私が取り乱すところを見たかったんだろうけど。おあいにくさま: bạn muốn nhìn thấy tôi bị kẹt cứng không nhúc nhích được ư? Rất tiếc là không được
- それはお気の毒!/ 不運だったね!/ 残念だったね!/ おあいにくさま!: Chán quá nhỉ/ Không may nhỉ/ Tiếc quá nhỉ/ Đen quá nhỉ
- Ghi chú: nói một cách mỉa mai, châm biếm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ