• [ お生憎さま ]

    adj-na

    bất hạnh/khốn khổ/không may
    おあいにくさま, 今日は終わっちゃいまして〈品切れの場合〉: Thật không may, chúng tôi vừa đóng cửa hàng (trong trường hợp cửa hàng đã bán hết đồ).

    n, int

    người không may mắn/người bất hạnh/người khốn khổ
    お生憎さまを助ける: giúp đỡ người bất hạnh

    [ お生憎様 ]

    n, int

    thật là tồi tệ!/tồi quá!/rất tiếc, nhưng/xin lỗi.../đen quá
    私が取り乱すところを見たかったんだろうけど。おあいにくさま: bạn muốn nhìn thấy tôi bị kẹt cứng không nhúc nhích được ư? Rất tiếc là không được
    それはお気の毒!/ 不運だったね!/ 残念だったね!/ おあいにくさま!: Chán quá nhỉ/ Không may nhỉ/ Tiếc quá nhỉ/ Đen quá nhỉ
    Ghi chú: nói một cách mỉa mai, châm biếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X