-
[ 甥 ]
adj, int
ê/này
- おい、あの子のことを考えるのはやめろよ! : này, đừng suy nghĩ về đứa bé đó nữa!
- おい、あの子は僕らのために生きているんじゃないんだ: này, đứa bé đó không sống vì chúng ta đâu
- おい、おれの車に何てことをしてくれたんだ: này, nhìn xem mày đã làm gì cái xe của tao thế !
- おい、これ明日までに終わらせとけよ: ê, ngày mai phải hoàn thành xong
- Ghi chú: từ dùng để gọi khi vui vẻ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ