• []

    n

    cháu trai
    私には甥は3人いるが,姪はいない。: Tôi có 3 cháu trai nhưng lại chẳng có cháu gái nào.
    Ghi chú: cháu trai con của anh, chị hoặc em

    adj, int

    ê/này
    おい、あの子のことを考えるのはやめろよ! : này, đừng suy nghĩ về đứa bé đó nữa!
    おい、あの子は僕らのために生きているんじゃないんだ: này, đứa bé đó không sống vì chúng ta đâu
    おい、おれの車に何てことをしてくれたんだ: này, nhìn xem mày đã làm gì cái xe của tao thế !
    おい、これ明日までに終わらせとけよ: ê, ngày mai phải hoàn thành xong
    Ghi chú: từ dùng để gọi khi vui vẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X