• adv, int

    này này
    おいおい、まさか小泉八雲が日本人だと思ってたなんて言わないでよ: này, đừng nói với tôi bạn hoàn toàn tin rằng Yakumo Koizumi là người Nhật đấy
    おいおい、現金なやつだなあ: này bạn sẽ làm bất cứ cái gì vì tiền ư ?
    おいおい、何という言い草だ: này này, lời nhận xét đó là gì vậy ?
    (髪をオレンジ色に染めようと思うんだ) (おいおい、やめろよ):

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X